Có 2 kết quả:

低緩 dī huǎn ㄉㄧ ㄏㄨㄢˇ低缓 dī huǎn ㄉㄧ ㄏㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) low and unhurried (voice etc)
(2) low and gently sloping (terrain)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) low and unhurried (voice etc)
(2) low and gently sloping (terrain)

Bình luận 0